Nếu bạn đang tìm loại thẻ phù hợp cho thành viên, ra vào, tích điểm hay thẻ quà tặng, câu hỏi “nên chọn PVC hay PET (hoặc PETG)?” xuất hiện ngay từ bước lên phương án in thẻ nhựa. Sai một ly ở giai đoạn vật liệu có thể khiến thẻ cong vênh, nứt mép khi ép nhiệt, hoặc nhanh ngả màu sau vài tháng dùng kéo theo chi phí thay thế và rủi ro trải nghiệm khách hàng. Hay cùng tham khảo bài viết phân biệt thẻ nhựa PVC và PET trong bài viết dưới đây nhé.
1) Khung kiến thức nhanh: PVC, PET, PETG là gì?

PVC (Polyvinyl Chloride) là vật liệu phổ biến nhất cho thẻ nhựa nhờ giá tốt, bề mặt phẳng, tương thích tốt với in nhiệt trực tiếp (Direct-to-Card). Tuy vậy, PVC thuần có điểm yếu về chịu nhiệt và có thể bị cong/biến dạng khi gặp nhiệt cao (ví dụ khi ép màng bảo vệ hoặc in retransfer). Vì thế thị trường xuất hiện thẻ composite PVC–PET (60/40) nhằm tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền trong môi trường khắc nghiệt. (Khuyến nghị dùng composite cho retransfer/laminate được nhắc nhất quán bởi nhiều nhà phân phối thiết bị thẻ.
PET/PETG (Polyethylene Terephthalate / PET có biến tính Glycol) được xem như lựa chọn “xanh” hơn và bền hơn ở điều kiện nhiệt, ít nứt vỡ do uốn/bẻ. PETG thường được dùng khi yêu cầu vệ sinh, độ bền lặp lại cao, hoặc định hướng giảm tác động môi trường; một số nhà sản xuất thẻ mới còn tung thẻ rPETG tái chế cho ứng dụng nhãn giá/buffet tag. (Ưu điểm môi trường và gợi ý ứng dụng của PETG, rPETG được nêu bởi Evolis và nhiều nhà cung cấp vật liệu thẻ.
2) “Phân biệt thẻ nhựa PVC và PET” dưới lăng kính kỹ thuật in

Trong in thẻ nhựa, có hai hướng chính:
-
Direct-to-Card (DTC – nhuộm thăng hoa/thermal transfer): đầu in tiếp xúc bề mặt thẻ. Loại này ưa bề mặt PVC hoặc composite PVC–PET vì lớp tiếp nhận mực được tối ưu cho PVC; thẻ PET nguyên chất có thể không bám mực tốt với một số hệ ribbon DTC. (Zebra khuyến nghị sử dụng PVC hoặc thẻ composite với máy DTC của họ; PET nguyên chất không phải vật liệu khuyến cáo.
-
Retransfer (in gián tiếp): ảnh in lên màng phim trong rồi ép/nhiệt dán lên thẻ, cho bản in sát mép (“over-the-edge”), độ bền cao và tương thích vật liệu khó in (PETG, PC, Teslin…). Phương pháp này chịu nhiệt cao hơn, vì thế thẻ composite PVC–PET hoặc PETG thường được khuyến khích để tránh cong vênh. (HID/Zebra mô tả ưu điểm retransfer về độ phủ mép và khả năng in trên vật liệu không phải PVC; đồng thời nhiều nhà bán lẻ nêu rõ lý do composite bền nhiệt khi laminate/retransfer.
-
Tóm gọn: nếu bạn in DTC khối lượng lớn và không ép laminate, PVC chuẩn là tối ưu chi phí; nếu bạn in retransfer/ép laminate hoặc dùng ở nhiệt độ biên (ngoài trời, gần nguồn nhiệt/lạnh), hãy ưu tiên composite PVC–PET hoặc PETG. (Khuyến nghị sử dụng composite 60/40 cho retransfer và laminate xuất hiện nhất quán trong tài liệu các nhà phân phối thẻ.
3) “Phân biệt thẻ nhựa PVC và PET” theo độ bền – chịu nhiệt – tuổi thọ

Độ bền cơ học & chịu nhiệt: PVC có thể giòn hơn trong lạnh hoặc khi bị bẻ lặp; composite PVC–PET khắc phục nhờ PET tăng cường chịu nhiệt (thường 40–60% thành phần), giúp thẻ ít cong vênh khi ép laminate/in retransfer. PETG nổi tiếng bền va đập, ít nứt mép khi lạm dụng uốn. (Đặc tính “không vênh khi nhiệt cao” của composite và độ bền của PETG được nhấn mạnh bởi nhiều nhà cung cấp vật liệu thẻ.
Độ bền hình ảnh in: DTC trên PVC cho chất lượng ảnh liền sắc độ (continuous tone) ở 300–600 dpi; tuy nhiên nếu cần chống trầy/xước tốt hơn, in retransfer + laminate sẽ thắng thế. Retransfer phủ màng phim lên toàn bộ bề mặt nên khó bong tróc, khó bị cạo—thích hợp thẻ sử dụng nhiều. (So sánh công nghệ in và chất lượng ảnh/độ bền bề mặt từ HID/Zebra.
Kết luận: Về tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt (nắng nóng, lạnh sâu, ma sát cao, ép laminate), PETG hoặc composite PVC–PET là lựa chọn “an toàn kỹ thuật”; còn lại, PVC đủ tốt cho đa số thẻ thành viên, thẻ quà tặng dùng trong nhà và không ép màng dày.
4) Kích thước – độ dày – tiêu chuẩn quốc tế (rất quan trọng cho thiết kế)

Chuẩn ISO/IEC 7810 quy định kích thước vật lý thẻ; loại dùng phổ biến là ID-1 (còn gọi CR80): 85.60 × 53.98 mm, góc bo bán kính 2.88–3.48 mm, độ dày thường 0,76 mm (30 mil). Đây cũng là kích thước của thẻ ATM/thẻ tín dụng—vừa tay, tương thích ví/bao thẻ và thiết bị quét. (Định nghĩa, số đo và phạm vi sử dụng ID-1/CR80.
Khi thiết kế file in, hãy đặt đúng kích thước thật (85.6 × 54 mm), canh bleed 2–3 mm và vùng an toàn 2–3 mm phía trong mép cắt. Các chi tiết như dải từ, chip tiếp xúc, anten RFID cần chừa vùng kỹ thuật để tránh đè ảnh quan trọng. Thực tế sản xuất tại Việt Nam cho thấy phần lớn đơn hàng thẻ cào hay thẻ tích điểm cũng bám theo kích thước ID-1, đem lại tính đồng bộ cho hệ thống phụ trợ (khay, máy đóng gói). (Tham chiếu kích thước thẻ cào theo ID-1 và lợi ích tính tương thích thiết bị.
5) Môi trường – an toàn – tính “xanh”: góc nhìn PVC vs PET/PETG

PVC truyền thống gây tranh luận về môi trường do vòng đời và hóa chất liên quan; vì vậy nhiều thương hiệu đang cân nhắc chuyển sang PETG/rPETG hoặc composite để giảm rủi ro cong vênh khi ép nhiệt và cải thiện dấu chân môi trường. Một số nhà cung cấp đã thương mại hóa thẻ rPETG (PETG tái chế) cho hạng mục nhãn trưng bày – vừa bền vệ sinh, vừa giảm nguyên sinh. (Dẫn chứng từ Evolis về rPETG như một thay thế cho PVC.
Từ góc độ tuân thủ, các thị trường EU/UK thường yêu cầu RoHS/REACH đối với vật tư, nhằm hạn chế/chứng minh các chất bị kiểm soát. Khi đánh giá nhà cung cấp thẻ, hãy hỏi hồ sơ RoHS/REACH và quy trình nguồn cung phù hợp. (Ý nghĩa của RoHS/REACH và việc cập nhật yêu cầu theo thời gian.
6) Ứng dụng khuyến nghị theo từng vật liệu (để chọn đúng ngay lần đầu)

PVC (100%) – phù hợp: thẻ thành viên, thẻ tích điểm, thẻ quà tặng, thẻ sự kiện dùng trong nhà, in DTC không ép laminate dày. Lợi điểm là giá và nguồn cung dồi dào, in đẹp ở 300–600 dpi. Nhược điểm: không lý tưởng cho nhiệt cao (ép màng/laminate, retransfer) hoặc môi trường khắc nghiệt (nắng gắt, nơi bẻ/uốn nhiều). (Khuyến nghị công nghệ in và hạn chế khi nhiệt cao với PVC.
Composite PVC–PET (60/40, 40/60) – phù hợp: thẻ nhân viên có ép laminate, thẻ sử dụng ngoài trời/biên nhiệt, thẻ tiếp xúc ma sát cao (cổng kiểm soát, ski/resort). Lợi điểm là chịu nhiệt/biến dạng tốt; tương thích lý tưởng với retransfer và máy có mô-đun laminate. (Được khuyến nghị bởi nhiều nhà bán lẻ/nhà phân phối thẻ và máy in.
PETG/rPETG – phù hợp: hệ thống cần tính bền – vệ sinh – hình ảnh thương hiệu “xanh”, nhãn giá F&B, bán lẻ; in tốt nhất bằng retransfer (và/hoặc in đơn sắc trắng trên nền đen/mờ như các bộ thẻ nhãn). (Ví dụ ứng dụng rPETG và khả năng in nhãn giá từ Evolis.
7) Bảng giá tham khảo – INDAINAM (đã bao gồm in 1 mặt, chưa VAT)
7.1. Thẻ trắng + in biến dữ liệu (CR80/30mil – 85.6 × 54 mm)
| Vật liệu | Công nghệ in mặc định | 100–499 thẻ | 500–1.999 thẻ | ≥2.000 thẻ | Khuyến nghị dùng |
|---|---|---|---|---|---|
| PVC 100% | DTC 300–600 dpi | 7.900 đ | 6.900 đ | 5.900 đ | Thẻ thành viên/khuyến mãi dùng trong nhà |
| Composite PVC–PET 60/40 | Retransfer/DTC | 12.900 đ | 10.900 đ | 9.400 đ | Thẻ nhân viên, có laminate/ngoài trời có mái che |
| PETG (rPETG tuỳ chọn) | Retransfer | 15.900 đ | 13.900 đ | 11.900 đ | Bền – “xanh”, nhãn giá/buffet tag, F&B/bán lẻ |
-
Tùy chọn ép laminate (mờ/bóng, 0.5–1.0 mil): +1.900–3.500 đ/thẻ tùy dòng.
-
Thêm dải từ/QR bar/biến dữ liệu: đã bao gồm xử lý dữ liệu cơ bản; dải từ chuẩn +1.500–2.000 đ/thẻ.
-
Thẻ RFID (MIFARE/Ultralight/125kHz): vui lòng liên hệ để cấu hình chính xác (loại chip, số lượng).
7.2. Gói thiết kế – quản lý dữ liệu – kiểm soát chất lượng
-
Thiết kế tiêu chuẩn (theo brand guideline, 2–3 phương án layout): từ 390.000 đ/bộ.
-
Soát dữ liệu & merge (tên, ID, mã phòng ban…): miễn phí đến 5.000 bản ghi; sau đó báo theo thực tế.
-
KCS 2 lớp: kiểm ảnh & text (trước in) + kiểm thẻ (sau in), thay thẻ lỗi 0 phí.
8) Quy trình INDAINAM: từ tư vấn vật liệu đến giao thẻ hoàn thiện

Bước 1 – Tư vấn nhanh theo bối cảnh sử dụng: Trong nhà hay semi-outdoor, tần suất quẹt/ma sát, có laminate hay không, yêu cầu “xanh”—từ đó gợi ý PVC, composite hay PETG và công nghệ DTC hay retransfer tương ứng. (Lý do chọn vật liệu theo công nghệ in và điều kiện nhiệt.
Bước 2 – Thiết kế & kiểm file: INDAINAM dựng file đúng CR80/ID-1 (85.60 × 53.98 mm, 30 mil), bố trí vùng an toàn – bleed, chừa vị trí dải từ/chip/anten, đảm bảo ảnh 300–600 dpi. Bản proof duyệt màu trước khi xỉn in. (Chuẩn kích thước và thực hành sản xuất dựa trên ISO/CR80.
Bước 3 – In & hoàn thiện:
-
DTC cho PVC/composite chi phí tối ưu, in nhanh chiến dịch.
-
Retransfer + laminate cho yêu cầu bền – đẹp sát mép, thẻ sử dụng nhiều; phù hợp PETG/composite. (Ưu thế retransfer: ảnh phủ mép, bền trầy, tương thích vật liệu không-PVC.
Bước 4 – Kiểm soát chất lượng & giao hàng: Thẻ xuất xưởng qua 2 vòng KCS; số lượng lớn được đóng lô, ghi nhãn danh sách; hỗ trợ giao nội thành & vận chuyển liên tỉnh.
9) Câu hỏi thường gặp (FAQs) – “Phân biệt thẻ nhựa PVC và PET” trong thực tế
Hỏi: Vì sao thẻ PVC dễ cong khi ép laminate dày hoặc in retransfer?
Đáp: Do nhiệt cao ở các công đoạn này; PVC thuần chịu nhiệt kém hơn nên có thể cong/biến dạng. Vì vậy, nhà sản xuất/nhà bán lẻ khuyến nghị composite PVC–PET hoặc dùng retransfer với vật liệu bền nhiệt như PETG.
Hỏi: Tôi có thể in DTC trực tiếp trên thẻ PET nguyên chất?
Đáp: Không phải lúc nào cũng được. Zebra lưu ý bề mặt PET không nhận mực của một số ribbon DTC; họ khuyến cáo PVC hoặc composite cho in DTC. Nếu muốn dùng PETG vì lý do môi trường, hãy chọn retransfer.
Hỏi: Thẻ chuẩn kích thước nào để dùng chung ví/bao thẻ/thiết bị?
Đáp: Chuẩn ID-1/CR80: 85.60 × 53.98 mm, dày ~0,76 mm (30 mil)—cùng kích thước thẻ ATM/tín dụng.
Hỏi: PETG có thực sự “xanh” hơn PVC?
Đáp: Nhiều nhà sản xuất đưa ra dòng rPETG tái chế hoặc PETG có hồ sơ môi trường tốt hơn; đồng thời doanh nghiệp nên tham chiếu RoHS/REACH khi mua vật tư để đảm bảo tuân thủ.
Hỏi: Khi nào nên chọn composite PVC–PET thay vì PVC thuần?
Đáp: Khi bạn ép laminate, in retransfer, dùng ở biên nhiệt, hoặc cần độ bền cơ học cao. Composite bền nhiệt hơn và ít cong vênh.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TỔNG HỢP ĐẠI NAM
Văn phòng HCM: 62/20 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM
Văn phòng Hà Nội: Số 5, Ngõ 86/2 Nguyễn Văn Giáp, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 0909.725.123 Mr Linh
Zalo: 0909.725.123
Email: baogia@indainam.com
